Hồ sơ
Hồ sơ của 0z
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.75
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 162
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của 0z trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 78.86
- Hỗ trợ
- 0.31
- ADR
- 77.84
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của 0z trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (7) | 10 (4) | 29 | -6 | 80.6% | 65.2 | -2 |
Vertigo | 10 (1) | 5 (1) | 14 | -4 | 81.2 | 66.9 | -1 | |
Dust2 | 13 (6) | 5 (3) | 15 | -2 | 80 | 63.5 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (11) | 17 (2) | 30 | 1 | 79% | 71.25 | 1 |
Mirage | 13 (5) | 9 (0) | 16 | -3 | 66.7 | 66.7 | -2 | |
Vertigo | 18 (6) | 8 (2) | 14 | 4 | 91.3 | 75.8 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 45 (30) | 8 (1) | 26 | 19 | 88.35% | 113.6 | 9 |
Mirage | 27 (17) | 3 (0) | 15 | 12 | 82.6 | 116.7 | 4 | |
Vertigo | 18 (13) | 5 (1) | 11 | 7 | 94.1 | 110.5 | 5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 4 (3) | 5 (3) | 13 | -9 | 60% | 33.3 | -1 |
Anubis | 4 (3) | 5 (3) | 13 | -9 | 60 | 33.3 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (7) | 11 (3) | 14 | 4 | 75% | 89.3 | -2 |
Ancient | 18 (7) | 11 (3) | 14 | 4 | 75 | 89.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
W
Rare Atom
2 : 0
L
Teamwork
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Teamwork
2 : 0
L
XNL Gaming
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024 - |