Hồ sơ
Hồ sơ của jOELZ
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 20%
- Vòng đấu
- 398
- Bản đồ
- 16
- Trận đấu
- 12
Thống kê của jOELZ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 67.54
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 70.98
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của jOELZ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (7) | 4 (1) | 21 | -7 | 68% | 61.6 | 1 |
Inferno | 14 (7) | 4 (1) | 21 | -7 | 68 | 61.6 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (2) | 3 (0) | 16 | -11 | 61.1% | 45.6 | -5 |
Nuke | 5 (2) | 3 (0) | 16 | -11 | 61.1 | 45.6 | -5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (6) | 6 (1) | 19 | 4 | 70% | 92.2 | 2 |
Dust2 | 23 (6) | 6 (1) | 19 | 4 | 70 | 92.2 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (6) | 1 (0) | 21 | -1 | 58.6% | 67.9 | -3 |
Nuke | 20 (6) | 1 (0) | 21 | -1 | 58.6 | 67.9 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (4) | 4 (0) | 21 | -11 | 56% | 55 | -1 |
Train | 10 (4) | 4 (0) | 21 | -11 | 56 | 55 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (6) | 7 (3) | 6 | 10 | 94.1% | 92.5 | 5 |
Dust2 | 16 (6) | 7 (3) | 6 | 10 | 94.1 | 92.5 | 5 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 23 (6) | 0 (0) | 15 | 8 | 70.8% | 95.8 | 0 |
Inferno | 23 (6) | 0 (0) | 15 | 8 | 70.8 | 95.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (3) | 7 (1) | 20 | -7 | 70% | 64.2 | -1 |
Inferno | 13 (3) | 7 (1) | 20 | -7 | 70 | 64.2 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (6) | 4 (0) | 17 | 2 | 70.8% | 76.5 | 0 |
Train | 19 (6) | 4 (0) | 17 | 2 | 70.8 | 76.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 24 (5) | 4 (0) | 23 | 1 | 67.6% | 70 | 2 |
Mirage | 24 (5) | 4 (0) | 23 | 1 | 67.6 | 70 | 2 |
Trận đấu
Thứ Tư 19 Tháng 8 2020
Thứ Ba 18 Tháng 8 2020
Thứ Năm 25 Tháng 6 2020
Thứ Năm 18 Tháng 6 2020
Thứ Tư 17 Tháng 6 2020
Thứ Ba 16 Tháng 6 2020
Thứ Năm 11 Tháng 6 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: MDL Europe season 34 2020 - |